Có 2 kết quả:
存錢罐 cún qián guàn ㄘㄨㄣˊ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨㄢˋ • 存钱罐 cún qián guàn ㄘㄨㄣˊ ㄑㄧㄢˊ ㄍㄨㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) piggy bank
(2) coin bank
(3) money box
(2) coin bank
(3) money box
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) piggy bank
(2) coin bank
(3) money box
(2) coin bank
(3) money box
Bình luận 0